Có 2 kết quả:

稀松 xī sōng ㄒㄧ ㄙㄨㄥ稀鬆 xī sōng ㄒㄧ ㄙㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) poor
(2) sloppy
(3) unconcerned
(4) heedless
(5) lax
(6) unimportant
(7) trivial
(8) loose
(9) porous

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) poor
(2) sloppy
(3) unconcerned
(4) heedless
(5) lax
(6) unimportant
(7) trivial
(8) loose
(9) porous

Bình luận 0