Có 2 kết quả:
稀松 xī sōng ㄒㄧ ㄙㄨㄥ • 稀鬆 xī sōng ㄒㄧ ㄙㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poor
(2) sloppy
(3) unconcerned
(4) heedless
(5) lax
(6) unimportant
(7) trivial
(8) loose
(9) porous
(2) sloppy
(3) unconcerned
(4) heedless
(5) lax
(6) unimportant
(7) trivial
(8) loose
(9) porous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poor
(2) sloppy
(3) unconcerned
(4) heedless
(5) lax
(6) unimportant
(7) trivial
(8) loose
(9) porous
(2) sloppy
(3) unconcerned
(4) heedless
(5) lax
(6) unimportant
(7) trivial
(8) loose
(9) porous
Bình luận 0